SAFE MINIMUM INTERNAL TEMPERATURES as measured with a food thermometer NHIỆT ĐỘ TÂM TỐI THIỂU AN TOÀN được đo bằng nhiệt kế thực phẩm |
|
Food Type – Loại thực phẩm |
Internal Temperature – Nhiệt độ tâm |
Beef, Pork, Veal, and Lamb (chops, roasts, steaks) Thịt bò, thịt lợn, thịt bê và thịt cừu (sườn, nướng, bít tết) |
145ºF with a 3-minute rest time 145ºF (62,8 ºC)với thời gian nghỉ 3 phút |
Ground Meat Thịt xay |
160ºF (71,1 ºC) |
Ham, uncooked (fresh or smoked) Thịt nguội, chưa nấu chín (tươi hoặc hun khói) |
145ºF with a 3-minute rest time 145ºF (62,8 ºC) với thời gian nghỉ 3 phút |
Ham, fully cooked (to reheat) Giăm bông, nấu chín hoàn toàn (để hâm nóng) |
140ºF (60 ºC)
|
Poultry (ground, parts, whole, and stuffing) Gia cầm (xay, các bộ phận, nguyên con và nhồi) |
165ºF (73,9 ºC) |
Eggs Trứng |
Cook until yolk & white are firm Nấu cho đến khi lòng đỏ và lòng trắng cứng lại |
Egg Dishes Các món trứng |
160ºF (71,1ºC)
|
Fin Fish Cá Vây |
145ºF or flesh is opaque & separates easily with fork 145ºF (62,8ºC)hoặc thịt đục & tách dễ dàng bằng nĩa |
Shrimp, Lobster, and Crabs Thịt tôm, tôm hùm và cua. |
Flesh pearly & opaque Thịt có màu trắng đục |
Clams, Oysters, and Mussels Vỏ trai, sò và trai |
Shells open during cooking Nấu đến khi vỏ tách ra |
Scallops Con Sò |
Flesh is milky white or opaque and firm Thịt có màu trắng sữa hoặc trắng đục và chắc |
Leftovers and Casseroles Thức ăn thừa và thịt hầm |
165ºF (73,9ºC) |
Tổng hợp: Nguyễn Hoàng Em
Nguồn: https://www.fda.gov/media/107000/download
Dịch: Google translate