Quản Trị 24h

Các biện pháp phòng ngừa an ninh thực phẩm – Hướng dẫn cho người sản xuất, chế biến và vận chuyển thực phẩm (FDA)

Hướng dẫn cho ngành: Các biện pháp phòng ngừa an ninh thực phẩm Hướng dẫn cho người sản xuất, chế biến và vận chuyển thực phẩm

THÁNG 10 NĂM 2007

GUIDANCE DOCUMENT

Guidance for Industry: Food Security Preventive Measures Guidance for Food Producers, Processors, and Transporters OCTOBER 2007

Số Docket:

FDA-2013-S-0610

Ban hành bởi:

Trung tâm An toàn Thực phẩm và Dinh dưỡng Ứng dụng

LƯU Ý: Hướng dẫn dưới đây đã lỗi thời và không còn đại diện cho suy nghĩ hiện tại của FDA. FDA đã ban hành quy tắc cuối cùng về Chiến lược giảm thiểu để bảo vệ thực phẩm chống lại sự cố ý cho vào tháng 5 năm 2016. Cơ quan này dự định xuất bản các tài liệu hướng dẫn để cung cấp thông tin liên quan đến các điều khoản của quy tắc cuối cùng.

Docket Number:

FDA-2013-S-0610

Issued by:

Center for Food Safety and Applied Nutrition

NOTE: The guidance below is out of date and no longer represents FDA’s current thinking. FDA issued a final rule on Mitigation Strategies to Protect Food Against Intentional Adulteration in May 2016. The agency intends to publish guidance documents to provide information relevant to the provisions of the final rule.

Tháng 3 năm 2003; Sa đi tháng 10 năm 2007

Các bn sao b sung có sn t:
Văn phòng Phòng v
Thc phm, Truyn thông và ng phó Khn cp
Đ
i Giám sát Phòng v Thc phm HFS-007
Trung tâm An toàn Th
c phm và Dinh dưỡng ng dng
C
ơ quan Qun lý Thc phm và Dược phm
5001 Campus Drive
College Park, MD 20740
(Tel) 240-402-1622

Hướng dẫn này thể hiện suy nghĩ hiện tại của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) về chủ đề này. Nó không tạo ra hoặc trao bất kỳ quyền nào cho hoặc cho bất kỳ người nào và không hoạt động để ràng buộc FDA hoặc công chúng. Bạn có thể sử dụng một cách tiếp cận thay thế nếu cách tiếp cận đáp ứng các yêu cầu của các quy chế và quy định hiện hành. Nếu bạn muốn thảo luận về một phương pháp thay thế, hãy liên hệ với nhân viên FDA chịu trách nhiệm thực hiện hướng dẫn này. Nếu bạn không thể xác định được nhân viên FDA thích hợp, hãy gọi số điện thoại thích hợp được liệt kê trên trang tiêu đề của hướng dẫn này.

March 2003; Revised October 2007

Additional copies are available from:
Office of Food Defense, Communication and Emergency Response
Food Defense Oversight Team HFS-007
Center for Food Safety and Applied Nutrition
Food and Drug Administration
5001 Campus Drive
College Park, MD 20740
(Tel) 240-402-1622

This guidance represents the Food and Drug Administration’s (FDA’s) current thinking on this topic. It does not create or confer any rights for or on any person and does not operate to bind FDA or the public. You can use an alternative approach if the approach satisfies the requirements of the applicable statutes and regulations. If you want to discuss an alternative approach, contact the FDA staff responsible for implementing this guidance. If you cannot identify the appropriate FDA staff, call the appropriate telephone number listed on the title page of this guidance.

I. GIỚI THIỆU 

Hướng dẫn này được thiết kế để hỗ trợ các nhà điều hành cơ sở thực phẩm (các công ty sản xuất, chế biến, bảo quản, đóng gói lại, dán nhãn lại, phân phối hoặc vận chuyển thực phẩm hoặc thành phần thực phẩm). Đây là một tập hợp các cơ sở rất đa dạng, bao gồm cả các thực thể rất lớn và rất nhỏ.

Hướng dẫn này xác định các loại biện pháp phòng ngừa mà người điều hành cơ sở thực phẩm có thể thực hiện để giảm thiểu nguy cơ thực phẩm do họ kiểm soát sẽ bị giả mạo hoặc các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác. Nó liên quan đến tất cả các lĩnh vực của hệ thống thực phẩm, bao gồm trang trại, cơ sở nuôi trồng thủy sản, tàu đánh cá, nhà sản xuất, hoạt động vận chuyển, cơ sở chế biến, cơ sở đóng gói và nhà kho. Nó không phải là hướng dẫn cho các cửa hàng thực phẩm bán lẻ hoặc các cơ sở dịch vụ ăn uống.

Các tài liệu hướng dẫn của FDA, bao gồm cả hướng dẫn này, không thiết lập các trách nhiệm có hiệu lực pháp lý. Thay vào đó, các hướng dẫn mô tả suy nghĩ hiện tại của Cơ quan về một chủ đề và chỉ nên được xem là các khuyến nghị, trừ khi các yêu cầu pháp lý hoặc quy định cụ thể được trích dẫn. Việc sử dụng từ should trong Hướng dẫn đại lý có nghĩa là điều gì đó được đề xuất hoặc khuyến nghị, nhưng không bắt buộc.

I. INTRODUCTION 

This guidance is designed as an aid to operators of food establishments (firms that produce, process, store, repack, relabel, distribute, or transport food or food ingredients). This is a very diverse set of establishments, which includes both very large and very small entities.

This guidance identifies the kinds of preventive measures operators of food establishments may take to minimize the risk that food under their control will be subject to tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions. It is relevant to all sectors of the food system, including farms, aquaculture facilities, fishing vessels, producers, transportation operations, processing facilities, packing facilities, and warehouses. It is not intended as guidance for retail food stores or food service establishments.

FDA’s guidance documents, including this guidance, do not establish legally enforceable responsibilities. Instead, guidances describe the Agency’s current thinking on a topic and should be viewed only as recommendations, unless specific regulatory or statutory requirements are cited. The use of the word should in Agency guidances means that something is suggested or recommended, but not required.

II. LÝ LỊCH

Người điều hành các cơ sở thực phẩm được khuyến khích xem xét các quy trình và biện pháp kiểm soát hiện tại của họ về khả năng giả mạo hoặc các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác và thực hiện các cải tiến thích hợp. FDA khuyến nghị rằng việc xem xét bao gồm việc xem xét vai trò của đơn vị và bao bì phân phối có thể có trong chương trình an ninh thực phẩm. Hướng dẫn này được thiết kế để tập trung sự chú ý của người vận hành một cách tuần tự vào từng phân đoạn của hệ thống từ trang trại đến bàn ăn nằm trong tầm kiểm soát của họ, để giảm thiểu nguy cơ giả mạo hoặc hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác ở mỗi phân đoạn. Để thành công, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa tăng cường đòi hỏi sự cam kết của ban lãnh đạo và nhân viên. Theo đó, FDA khuyến nghị rằng cả quản lý và nhân viên tham gia vào việc phát triển và xem xét các biện pháp đó.

Không phải tất cả các hướng dẫn trong tài liệu này đều có thể phù hợp hoặc thiết thực đối với mọi cơ sở thực phẩm, đặc biệt là các cơ sở và nhà phân phối nhỏ hơn. FDA khuyến nghị người vận hành xem xét hướng dẫn trong từng phần liên quan đến một thành phần trong hoạt động của họ và đánh giá các biện pháp phòng ngừa nào là phù hợp. Các phương pháp tiếp cận ví dụ được cung cấp cho nhiều biện pháp phòng ngừa được liệt kê trong tài liệu này. Những ví dụ này không nên được coi là tiêu chuẩn tối thiểu. Các ví dụ được cung cấp cũng không được coi là danh sách bao gồm tất cả các phương pháp tiếp cận tiềm năng để đạt được mục tiêu của biện pháp phòng ngừa. FDA khuyến nghị các nhà điều hành nên xem xét mục tiêu của biện pháp phòng ngừa, đánh giá xem mục tiêu đó có liên quan đến hoạt động của họ hay không và nếu có,

II. BACKGROUND 

Operators of food establishments are encouraged to review their current procedures and controls in light of the potential for tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions and make appropriate improvements. FDA recommends that the review include consideration of the role that unit and distribution packaging might have in a food security program. This guidance is designed to focus operator’s attention sequentially on each segment of the farm-to-table system that is within their control, to minimize the risk of tampering or other malicious, criminal, or terrorist action at each segment. To be successful, implementing enhanced preventive measures requires the commitment of management and staff. Accordingly, FDA recommends that both management and staff participate in the development and review of such measures.

Not all of the guidance contained in this document may be appropriate or practical for every food establishment, particularly smaller facilities and distributors. FDA recommends that operators review the guidance in each section that relates to a component of their operation, and assess which preventive measures are suitable. Example approaches are provided for many of the preventive measures listed in this document. These examples should not be regarded as minimum standards. Nor should the examples provided be considered an inclusive list of all potential approaches to achieving the goal of the preventive measure. FDA recommends that operators consider the goal of the preventive measure, assess whether the goal is relevant to their operation, and, if it is, design an approach that is both efficient and effective to accomplish the goal under their conditions of operation.

III. THẢO LUẬN 

Hướng dẫn này được chia thành năm phần liên quan đến các thành phần riêng lẻ của hoạt động của cơ sở thực phẩm: quản lý; yếu tố con người – nhân viên; yếu tố nhân – công; cơ sở vật chất; và hoạt động. 

III. DISCUSSION 

This guidance is divided into five sections that relate to individual components of a food establishment operation: management; human element – staff; human element – public; facility; and operations. 

A. Hướng dẫn liên quan

FDA đã xuất bản một tài liệu hướng dẫn đồng hành về an ninh lương thực có tựa đề “Nhà nhập khẩu và người nộp hồ sơ: Hướng dẫn các biện pháp phòng ngừa an ninh lương thực” để bao quát phạm vi sản xuất thực phẩm từ trang trại đến bàn ăn. Tài liệu này có sẵn tại: http://www.access.gpo.gov/su_docs/aces/aces140.html. 

A. Related Guidance

FDA has published a companion guidance document on food security entitled, “Importers and filers: Food security preventive measures guidance” to cover the farm-to-table spectrum of food production. This document is available at: http://www.access.gpo.gov/su_docs/aces/aces140.html. 

B. Tài nguyên bổ sung (2)

Một quy trình được gọi là Quản lý Rủi ro Hoạt động (ORM) có thể giúp ưu tiên các biện pháp phòng ngừa có nhiều khả năng có tác động lớn nhất đến việc giảm nguy cơ giả mạo hoặc các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác đối với thực phẩm. Thông tin về ORM có trong Sổ tay An toàn Hệ thống của Cục Hàng không Liên bang (FAA), Bộ Giao thông Vận tải Hoa Kỳ, FAA, ngày 30 tháng 12 năm 2000, Chương 15, Quản lý Rủi ro Hoạt động. Sổ tay hiện có tại: http://www.asy.faa.gov/Risk/SSHandbook/Chap15_1200.PDF.

Cục Quản lý Chương trình Đặc biệt, Nghiên cứu và Vận tải Hoa Kỳ đã công bố một thông báo tư vấn về các biện pháp tự nguyện nhằm tăng cường an ninh cho các lô hàng nguyên liệu nguy hiểm. Nó có sẵn tại http://frwebgate.access.gpo.gov/cgi-bin/getdoc.cgi?dbname=2002_register&docid=02-3636-filed.pdf. Thông báo cung cấp hướng dẫn cho người gửi hàng và người vận chuyển về các vấn đề an ninh nhân sự, cơ sở vật chất và đường đi.

B. Additional Resources (2)

A process called Operational Risk Management (ORM) may help prioritize the preventive measures that are most likely to have the greatest impact on reducing the risk of tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions against food. Information on ORM is available in the Federal Aviation Administration (FAA) System Safety Handbook, U.S. Department of Transportation, FAA, December 30, 2000, Chapter 15, Operational Risk Management. The handbook is available at: http://www.asy.faa.gov/Risk/SSHandbook/Chap15_1200.PDF.

The U.S. Department of Transportation, Research and Special Programs Administration has published an advisory notice of voluntary measures to enhance the security of hazardous materials shipments. It is available at http://frwebgate.access.gpo.gov/cgi-bin/getdoc.cgi?dbname=2002_register&docid=02-3636-filed.pdf. The notice provides guidance to shippers and carriers on personnel, facility and en route security issues.

Bưu điện Hoa Kỳ đã chuẩn bị hướng dẫn để xác định và xử lý thư đáng ngờ. Nó có sẵn tại: http://www.usps.com/news/2001/press/mailsecurity/postcard.htm.

Đạo luật chống giả mạo liên bang (18 USC 1365) coi hành vi giả mạo hoặc làm giả sản phẩm tiêu dùng là phạm tội liên bang hoặc cố gắng, đe dọa hoặc âm mưu giả mạo hoặc làm giả sản phẩm tiêu dùng hoặc tuyên bố sai về việc đã giả mạo hoặc làm ô nhiễm một sản phẩm tiêu dùng. Việc kết án có thể dẫn đến hình phạt lên đến 100.000 đô la tiền phạt và lên đến tù chung thân. Đạo luật có tại: http://www.fda.gov/opacom/laws/fedatact.htm.

Trung tâm Bảo vệ Cơ sở hạ tầng Quốc gia (NIPC) đóng vai trò là cơ quan đầu mối của chính phủ liên bang để đánh giá, cảnh báo, điều tra và phản ứng mối đe dọa đối với các mối đe dọa hoặc tấn công nhằm vào cơ sở hạ tầng quan trọng của Hoa Kỳ. NIPC đã xác định hệ thống thực phẩm là một trong tám cơ sở hạ tầng quan trọng và đã thiết lập quan hệ đối tác công tư với ngành công nghiệp thực phẩm, được gọi là Trung tâm Thông tin và Phân tích Công nghiệp Thực phẩm (Food Industry ISAC). NIPC cung cấp cho ISAC của ngành công nghiệp thực phẩm quyền truy cập, thông tin và phân tích, cho phép ngành công nghiệp thực phẩm báo cáo, xác định và giảm thiểu các lỗ hổng trước các cuộc tấn công nguy hiểm và khôi phục sau các cuộc tấn công đó càng nhanh càng tốt. Đặc biệt, NIPC xác định các mối đe dọa đáng tin cậy và đưa ra các thông điệp cảnh báo cụ thể cho ngành thực phẩm. Thông tin chi tiết có tại http: // www. .nipc.gov and http://www.foodisac.org/.

The U.S. Postal Service has prepared guidance for identifying and handling suspicious mail. It is available at: http://www.usps.com/news/2001/press/mailsecurity/postcard.htm.

The Federal Anti-Tampering Act (18 USC 1365) makes it a federal crime to tamper with or taint a consumer product, or to attempt, threaten or conspire to tamper with or taint a consumer product, or make a false statement about having tampered with or tainted a consumer product. Conviction can lead to penalties of up to $100,000 in fines and up to life imprisonment. The Act is available at: http://www.fda.gov/opacom/laws/fedatact.htm.

The National Infrastructure Protection Center (NIPC) serves as the federal government’s focal point for threat assessment, warning, investigation, and response for threats or attacks against U.S. critical infrastructure. The NIPC has identified the food system as one of the eight critical infrastructures, and has established a public-private partnership with the food industry, called the Food Industry Information and Analysis Center (Food Industry ISAC). The NIPC provides the Food Industry ISAC with access, information and analysis, enabling the food industry to report, identify, and reduce its vulnerabilities to malicious attacks, and to recover from such attacks as quickly as possible. In particular, the NIPC identifies credible threats and crafts specific warning messages to the food industry. Further information is available at http://www.nipc.gov and http://www.foodisac.org/.

Cuối cùng, một số hiệp hội thương mại đã phát triển hướng dẫn an ninh lương thực tập trung thích hợp cho ngành cụ thể đó. Ví dụ, Hiệp hội Thực phẩm Sữa Quốc tế đã phát triển một tài liệu hướng dẫn về an ninh lương thực như một sự hỗ trợ cho ngành công nghiệp sữa.

FDA khuyến khích các hiệp hội thương mại khác đánh giá các biện pháp phòng ngừa có trong tài liệu hướng dẫn này của FDA và điều chỉnh chúng cho phù hợp với các sản phẩm và hoạt động cụ thể của họ và bổ sung hướng dẫn này với các biện pháp phòng ngừa bổ sung khi thích hợp. FDA hoan nghênh các cuộc đối thoại về nội dung hướng dẫn cụ thể của ngành với các hiệp hội thương mại thích hợp.

Finally, some trade associations have developed food security guidance that is appropriately focused for that specific industry. For example, the International Dairy Food Association has developed a food security guidance document as an aid to the dairy industry.

FDA encourages other trade associations to evaluate the preventive measures contained in this FDA guidance document and adapt them to their specific products and operations and to supplement this guidance with additional preventive measures when appropriate. FDA welcomes dialogue on the content of sector specific guidance with appropriate trade associations.

IV. Hành động được đề xuất

A.   Quản lý

1. Chuẩn bị cho khả năng giả mạo hoặc các hành động ác ý, tội phạm hoặc khủng bố khác.

IV. Recommended Actions

A.  Management

1. Preparing for the possibility of tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions.

  • giao trách nhiệm bảo mật cho (những) cá nhân hiểu biết
  • tiến hành đánh giá ban đầu về các thủ tục và hoạt động an ninh lương thực mà chúng tôi khuyến nghị nên giữ bí mật
  • có chiến lược quản lý bảo mật để chuẩn bị và ứng phó với giả mạo và các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác, cả các mối đe dọa và các sự kiện thực tế, bao gồm xác định, tách biệt và bảo mật sản phẩm bị ảnh hưởng
  • lập kế hoạch sơ tán khẩn cấp, bao gồm ngăn chặn vi phạm an ninh trong quá trình sơ tán
  • duy trì bất kỳ tầng hoặc sơ đồ dòng chảy nào ở một vị trí an toàn, ngoài khuôn viên
  • làm quen với hệ thống ứng cứu khẩn cấp trong cộng đồng
  • giúp ban quản lý nắm rõ thông tin liên lạc 24 giờ cho cảnh sát địa phương, tiểu bang và liên bang / các cơ quan cứu hỏa / cứu hộ / y tế / an ninh quê hương
  • làm cho nhân viên biết ai trong ban quản lý mà họ nên cảnh báo về các vấn đề an ninh tiềm ẩn (liên hệ 24 giờ)
  • nâng cao nhận thức về an ninh lương thực để khuyến khích tất cả nhân viên cảnh giác với bất kỳ dấu hiệu giả mạo hoặc các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác hoặc các khu vực có thể dễ bị ảnh hưởng bởi các hành động đó và báo cáo bất kỳ phát hiện nào cho ban quản lý đã xác định (ví dụ: cung cấp đào tạo, tổ chức một hệ thống khen thưởng, xây dựng bảo mật thành các tiêu chuẩn thực hiện công việc)
  • có hệ thống liên lạc nội bộ để thông báo và cập nhật cho nhân viên về các vấn đề bảo mật liên quan
  • có chiến lược giao tiếp với công chúng (ví dụ, xác định người phát ngôn của phương tiện truyền thông, chuẩn bị các tuyên bố báo chí chung và thông tin cơ bản, và phối hợp các tuyên bố báo chí với các cơ quan chức năng)
  • assigning responsibility for security to knowledgeable individual(s)
  • conducting an initial assessment of food security procedures and operations, which we recommend be kept confidential
  • having a security management strategy to prepare for and respond to tampering and other malicious, criminal, or terrorist actions, both threats and actual events, including identifying, segregating and securing affected product
  • planning for emergency evacuation, including preventing security breaches during evacuation
  • maintaining any floor or flow plan in a secure, off-site location
  • becoming familiar with the emergency response system in the community
  • making management aware of 24-hour contact information for local, state, and federal police/fire/rescue/health/homeland security agencies
  • making staff aware of whom in management they should alert about potential security problems (24-hour contacts)
  • promoting food security awareness to encourage all staff to be alert to any signs of tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions or areas that may be vulnerable to such actions, and reporting any findings to identified management (for example, providing training, instituting a system of rewards, building security into job performance standards)
  • having an internal communication system to inform and update staff about relevant security issues
  • having a strategy for communicating with the public (for example, identifying a media spokesperson, preparing generic press statements and background information, and coordinating press statements with appropriate authorities)

2. Giám sát

  • cung cấp mức độ giám sát thích hợp cho tất cả nhân viên, bao gồm nhân viên vệ sinh và bảo trì, nhân viên hợp đồng, nhân viên hỗ trợ máy tính và nhập dữ liệu, và đặc biệt là nhân viên mới
  • tiến hành kiểm tra an ninh định kỳ đối với cơ sở, bao gồm dây chuyền sản xuất tự động, tiện ích và hệ thống dữ liệu máy tính quan trọng (với tần suất phù hợp với hoạt động) để tìm dấu hiệu giả mạo hoặc hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố hoặc các khu vực có thể dễ bị tấn công bởi các hành động đó

2. Supervision

  • providing an appropriate level of supervision to all staff, including cleaning and maintenance staff, contract workers, data entry and computer support staff, and especially, new staff
  • conducting routine security checks of the premises, including automated manufacturing lines, utilities and critical computer data systems (at a frequency appropriate to the operation) for signs of tampering or malicious, criminal, or terrorist actions or areas that may be vulnerable to such actions

3. Chiến lược thu hồi

  • xác định người chịu trách nhiệm và người dự phòng.
  • cung cấp cho việc xử lý thích hợp và tiêu hủy sản phẩm bị thu hồi
  • xác định danh bạ, địa chỉ và số điện thoại của khách hàng

3. Recall Strategy

  • identifying the person responsible, and a backup person.
  • providing for proper handling and disposition of recalled product
  • identifying customer contacts, addresses and phone numbers

4. Điều tra Hoạt động Đáng ngờ

  • điều tra các mối đe dọa hoặc thông tin về các dấu hiệu giả mạo hoặc các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác
  • cảnh báo cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng thích hợp về bất kỳ mối đe dọa hoặc nghi ngờ giả mạo hoặc các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác

4. Investigation of Suspicious Activity

  • investigating threats or information about signs of tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions
  • alerting appropriate law enforcement and public health authorities about any threats of or suspected tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions

5. Chương trình đánh giá

  • đánh giá các bài học kinh nghiệm từ việc giả mạo trong quá khứ hoặc các hành động và mối đe dọa độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác
  • xem xét và xác minh, ít nhất hàng năm, tính hiệu quả của chương trình quản lý bảo mật (ví dụ: sử dụng nhân viên nội bộ hoặc bên thứ ba có kiến ​​thức để thực hiện các hoạt động giả mạo hoặc các hoạt động hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác và thu hồi giả và thách thức hệ thống bảo mật máy tính ), sửa đổi chương trình cho phù hợp và giữ bí mật thông tin này
  • thực hiện kiểm tra an ninh thực phẩm ngẫu nhiên đối với tất cả các khu vực thích hợp của cơ sở (bao gồm cả tiếp nhận và nhập kho, nếu có) bằng cách sử dụng nhân viên nội bộ hoặc bên thứ ba có kiến ​​thức và giữ bí mật thông tin này
  • xác minh rằng các nhà thầu bảo mật đang thực hiện một công việc thích hợp, khi có thể

5. Evaluation Program

  • evaluating the lessons learned from past tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions and threats
  • reviewing and verifying, at least annually, the effectiveness of the security management program (for example, using knowledgeable in-house or third party staff to conduct tampering or other malicious, criminal, or terrorist action exercises and mock recalls and to challenge computer security systems), revising the program accordingly, and keeping this information confidential
  • performing random food security inspections of all appropriate areas of the facility (including receiving and warehousing, where applicable) using knowledgeable in-house or third party staff, and keeping this information confidential
  • verifying that security contractors are doing an appropriate job, when applicable

B. Human Element – Staff

Under Federal law, food establishment operators are required to verify the employment eligibility of all new hires, in accordance with the requirements of the Immigration and Nationality Act, by completing the INS Employment Eligibility Verification Form (INS Form I-9). Completion of Form I-9 for new hires is required by 8 USC 1324a and nondiscrimination provisions governing the verification process are set forth at 8 USC 1324b.

B. Yếu tố con người – Nhân viên

Theo luật Liên bang, các nhà điều hành cơ sở thực phẩm được yêu cầu xác minh tính đủ điều kiện làm việc của tất cả những người mới thuê, theo các yêu cầu của Đạo luật Nhập cư và Quốc tịch, bằng cách hoàn thành Mẫu Xác minh Tính đủ Điều kiện Việc làm INS (INS Mẫu I-9). 8 USC 1324a yêu cầu phải hoàn thành Mẫu I-9 để được thuê mới và các điều khoản không phân biệt đối xử chi phối quá trình xác minh được quy định tại 8 USC 1324b.

1. Sàng lọc (tuyển dụng trước, tuyển dụng, sau tuyển dụng)

  • kiểm tra lý lịch của tất cả nhân viên (bao gồm nhân viên thời vụ, tạm thời, hợp đồng và nhân viên tình nguyện, cho dù được thuê trực tiếp hay thông qua một công ty tuyển dụng) phù hợp với vị trí của họ, xem xét khả năng tiếp cận của ứng viên với các khu vực nhạy cảm của cơ sở và mức độ mà họ sẽ được giám sát và các yếu tố liên quan khác (ví dụ: thu thập và xác minh tài liệu tham khảo công việc, địa chỉ và số điện thoại, tham gia vào một trong các chương trình thí điểm do Sở Di trú và Nhập tịch và Cơ quan An sinh Xã hội quản lý [Các chương trình này cung cấp xác nhận điện tử về tính đủ điều kiện làm việc dành cho nhân viên mới được tuyển dụng. Để biết thêm thông tin, hãy gọi Chương trình INS SAVE theo số điện thoại miễn phí 1-888-464-4218, gửi fax yêu cầu cung cấp thông tin đến (202) 514-9981, hoặc viết thư cho US / INS, SAVE Program, 425 I Street , NW, ULLICO-Tầng 4,Washington, DC 20536. Các chương trình thử nghiệm này có thể không có sẵn ở tất cả các tiểu bang], có kiểm tra lý lịch tư pháp do cơ quan thực thi pháp luật địa phương hoặc nhà cung cấp dịch vụ hợp đồng thực hiện [Trước tiên, hãy nhớ tham khảo bất kỳ luật nào của tiểu bang hoặc địa phương có thể áp dụng cho việc thực hiện kiểm tra như vậy])

Lưu ý: các th tc sàng lc phi được áp dng bình đng cho tt c nhân viên, không phân bit chng tc, ngun gc quc gia, tôn giáo, và tình trng công dân hoc nhp cư.

1. Screening (pre-hiring, at hiring, post-hiring)

  • examining the background of all staff (including seasonal, temporary, contract, and volunteer staff, whether hired directly or through a recruitment firm) as appropriate to their position, considering candidates’ access to sensitive areas of the facility and the degree to which they will be supervised and other relevant factors (for example, obtaining and verifying work references, addresses, and phone numbers, participating in one of the pilot programs managed by the Immigration and Naturalization Service and the Social Security Administration [These programs provide electronic confirmation of employment eligibility for newly hired employees. For more information call the INS SAVE Program toll free at 1-888-464-4218, fax a request for information to (202) 514-9981, or write to US/INS, SAVE Program, 425 I Street, NW, ULLICO-4th Floor, Washington, DC 20536. These pilot programs may not be available in all states], having a criminal background check performed by local law enforcement or by a contract service provider [Remember to first consult any state or local laws that may apply to the performance of such checks])

Note: screening procedures should be applied equally to all staff, regardless of race, national origin, religion, and citizenship or immigration status.

2. Phân công công việc hàng ngày

  • biết ai là ai và ai nên có mặt tại cơ sở và vị trí của họ cho mỗi ca làm việc
  • cập nhật thông tin

2. Daily Work Assignments

  • knowing who is and who should be on premises, and where they should be located, for each shift

·      keeping information updated

3. Nhận dạng

  • thiết lập một hệ thống nhận dạng và công nhận tích cực phù hợp với bản chất của lực lượng lao động (ví dụ: cấp đồng phục, thẻ tên hoặc huy hiệu nhận dạng có ảnh với số kiểm soát cá nhân, mã màu theo khu vực được phép truy cập), khi thích hợp
  • thu thập đồng phục, bảng tên hoặc huy hiệu khi nhân viên không còn gắn bó với cơ sở

 

3. Identification

  • establishing a system of positive identification and recognition that is appropriate to the nature of the workforce (for example, issuing uniforms, name tags, or photo identification badges with individual control numbers, color coded by area of authorized access), when appropriate
  • collecting the uniforms, name tag, or identification badge when a staff member is no longer associated with the establishment

4. Quyền truy cập hạn chế

  • xác định nhân viên yêu cầu quyền truy cập không giới hạn vào tất cả các khu vực của cơ sở
  • đánh giá lại mức độ tiếp cận cho tất cả nhân viên theo định kỳ
  • hạn chế quyền truy cập để nhân viên chỉ vào những khu vực cần thiết cho chức năng công việc của họ và chỉ trong giờ làm việc thích hợp (ví dụ: sử dụng thẻ chìa khóa hoặc khóa có chìa khóa hoặc mật mã để vào các khu vực nhạy cảm, đồng phục có mã màu [nhớ tham khảo bất kỳ liên bang, tiểu bang hoặc các quy tắc an toàn lao động hoặc cháy nổ tại địa phương trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào])
  • thay đổi kết hợp, làm lại ổ khóa và / hoặc thu thập thẻ khóa đã nghỉ hưu khi một nhân viên sở hữu những thứ này không còn liên kết với cơ sở và bổ sung khi cần thiết để duy trì an ninh

4. Restricted Access

  • identifying staff that require unlimited access to all areas of the facility
  • reassessing levels of access for all staff periodically
  • limiting access so staff enter only those areas necessary for their job functions and only during appropriate work hours (for example, using key cards or keyed or cipher locks for entry to sensitive areas, color coded uniforms [remember to consult any relevant federal, state or local fire or occupational safety codes before making any changes])
  • changing combinations, rekeying locks and/or collecting the retired key card when a staff member who is in possession of these is no longer associated with the establishment, and additionally as needed to maintain security

5. Vật dụng Cá nhân

  • hạn chế loại vật dụng cá nhân được phép trong cơ sở
  • Chỉ cho phép tại cơ sở những loại thuốc sử dụng cá nhân cần thiết cho sức khỏe của nhân viên và đảm bảo rằng những loại thuốc sử dụng cá nhân này được dán nhãn thích hợp và lưu trữ xa khu vực xử lý hoặc bảo quản thực phẩm
  • ngăn nhân viên mang các vật dụng cá nhân (ví dụ, hộp đựng thức ăn trưa, ví) vào khu vực xử lý hoặc cất giữ thực phẩm
  • cung cấp việc kiểm tra thường xuyên nội dung của tủ đựng đồ của nhân viên (ví dụ: cung cấp tủ khóa lưới kim loại, khóa do công ty phát hành), túi xách, gói hàng và xe cộ khi ở trong tài sản của công ty (Trước tiên, hãy nhớ tham khảo bất kỳ luật liên bang, tiểu bang hoặc địa phương nào có thể liên quan đến kiểm tra như vậy).

5. Personal Items

  • restricting the type of personal items allowed in establishment
  • allowing in the establishment only those personal use medicines that are necessary for the health of staff and ensuring that these personal use medicines are properly labeled and stored away from food handling or storage areas
  • preventing staff from bringing personal items (for example, lunch containers, purses) into food handling or storage areas
  • providing for regular inspection of contents of staff lockers (for example, providing metal mesh lockers, company issued locks), bags, packages, and vehicles when on company property (Remember to first consult any federal, state, or local laws that may relate to such inspections).

6. Đào tạo về Quy trình An ninh Thực phẩm

  • đưa nhận thức về an ninh lương thực, bao gồm thông tin về cách ngăn ngừa, phát hiện và ứng phó với hành động giả mạo hoặc các hành động hoặc mối đe dọa độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác, vào các chương trình đào tạo cho nhân viên, bao gồm nhân viên thời vụ, tạm thời, hợp đồng và tình nguyện
  • cung cấp lời nhắc định kỳ về tầm quan trọng của các thủ tục bảo mật (ví dụ, lên lịch họp, cung cấp tài liệu quảng cáo hoặc bảng lương)
  • khuyến khích nhân viên hỗ trợ (ví dụ, liên quan đến nhân viên trong việc lập kế hoạch an ninh lương thực và chương trình nâng cao nhận thức về an ninh lương thực, thể hiện tầm quan trọng của các thủ tục an ninh đối với nhân viên)

6. Training in Food Security Procedures

  • incorporating food security awareness, including information on how to prevent, detect, and respond to tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions or threats, into training programs for staff, including seasonal, temporary, contract, and volunteer staff
  • providing periodic reminders of the importance of security procedures (for example, scheduling meetings, providing brochures or payroll stuffers)
  • encouraging staff support (for example, involving staff in food security planning and the food security awareness program, demonstrating the importance of security procedures to the staff)

7. Hành vi bất thường

  • theo dõi các hành vi bất thường hoặc đáng ngờ của nhân viên (ví dụ: nhân viên không có mục đích xác định, ở lại muộn bất thường sau khi kết thúc ca làm việc, đến sớm bất thường, truy cập vào các tệp / thông tin / khu vực của cơ sở nằm ngoài khu vực phụ trách của họ ; xóa tài liệu khỏi cơ sở; đặt câu hỏi về các chủ đề nhạy cảm; mang theo máy ảnh để làm việc)

7. Unusual Behavior

  • watching for unusual or suspicious behavior by staff (for example, staff who, without an identifiable purpose, stay unusually late after the end of their shift, arrive unusually early, access files/information/areas of the facility outside of the areas of their responsibility; remove documents from the facility; ask questions on sensitive subjects; bring cameras to work)

8. Sức khỏe nhân viên

  • cảnh giác về tình trạng sức khỏe không điển hình của nhân viên mà nhân viên có thể tự nguyện báo cáo và sự vắng mặt có thể là dấu hiệu ban đầu của việc giả mạo hoặc các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác (ví dụ: một số lượng bất thường nhân viên làm việc trong cùng một bộ phận của cơ sở báo cáo các triệu chứng tương tự trong một khoảng thời gian ngắn) và báo cáo các tình trạng đó cho cơ quan y tế địa phương 

8. Staff Health

  • being alert for atypical staff health conditions that staff may voluntarily report and absences that could be an early indicator of tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions (for example, an unusual number of staff who work in the same part of the facility reporting similar symptoms within a short time frame), and reporting such conditions to local health authorities 
C. Nhân tố – Công
C. Human Element – Public

1. Khách truy cập (ví dụ: nhà thầu, đại diện nhà cung cấp, tài xế giao hàng, khách hàng, người giao hàng, đại diện kiểm soát dịch hại, kiểm toán viên bên thứ ba, cơ quan quản lý, phóng viên, tour du lịch)

1. Visitors (for example, contractors, supplier representatives, delivery drivers, customers, couriers, pest control representatives, third-party auditors, regulators, reporters, tours)

  • kiểm tra các phương tiện giao thông đi và đến, gói hàng và cặp để tìm các vật phẩm hoặc hoạt động đáng ngờ, không phù hợp hoặc bất thường, trong phạm vi thực tế
  • hạn chế ra vào cơ sở (ví dụ: kiểm tra khách ra vào tại bộ phận an ninh hoặc lễ tân, yêu cầu bằng chứng nhận dạng, cấp thẻ cho khách được thu khi khởi hành, khách đi cùng)
  • đảm bảo rằng có một lý do hợp lệ cho chuyến thăm trước khi cung cấp quyền truy cập vào cơ sở – hãy cẩn thận với những vị khách không được yêu cầu
  • xác minh danh tính của khách truy cập không xác định
  • hạn chế tiếp cận các khu vực xử lý và cất giữ thực phẩm (ví dụ: khách đi cùng, trừ khi họ được ủy quyền cụ thể)
  • hạn chế vào phòng thay đồ 
  • inspecting incoming and outgoing vehicles, packages and briefcases for suspicious, inappropriate or unusual items or activity, to the extent practical
  • restricting entry to the establishment (for example, checking visitors in and out at security or reception, requiring proof of identity, issuing visitors badges that are collected upon departure, accompanying visitors)
  • ensuring that there is a valid reason for the visit before providing access to the facility – beware of unsolicited visitors
  • verifying the identity of unknown visitors
  • restricting access to food handling and storage areas (for example, accompanying visitors, unless they are otherwise specifically authorized)
  • restricting access to locker room 

D. Cơ sở

1. An ninh vật lý

D. Facility

1. Physical Security

  • bảo vệ quyền tiếp cận vành đai bằng hàng rào hoặc các biện pháp ngăn chặn khác, khi thích hợp
  • cửa bảo vệ (bao gồm cửa tải hàng hóa, khi không sử dụng và không được giám sát, và lối thoát hiểm), cửa sổ, cửa mở / cửa sập mái, lỗ thông hơi, hệ thống thông gió, phòng tiện ích, phòng sản xuất và lưu trữ nước đá, khu vực gác xép, thùng xe kéo, xe tải chở dầu, xe lửa và bồn chứa khối lượng lớn cho chất lỏng, chất rắn và khí nén, trong phạm vi có thể (ví dụ: sử dụng khóa, “tấm jimmy”, con dấu, báo động, cảm biến phát hiện xâm nhập, bảo vệ, giám sát video được giám sát [nhớ tham khảo bất kỳ quy tắc an toàn lao động hoặc hỏa hoạn liên bang, tiểu bang hoặc địa phương nào trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào])
  • sử dụng cửa bên ngoài bằng kim loại hoặc bằng kim loại trong phạm vi có thể khi cơ sở không hoạt động, trừ trường hợp tầm nhìn từ các con đường công cộng là một biện pháp ngăn chặn dự định (hãy nhớ tham khảo bất kỳ quy tắc an toàn lao động hoặc phòng cháy chữa cháy liên bang, tiểu bang hoặc địa phương nào trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi )
  • giảm thiểu số lượng lối vào các khu vực hạn chế (nhớ tham khảo bất kỳ quy tắc an toàn lao động hoặc phòng cháy chữa cháy liên bang, tiểu bang hoặc địa phương nào trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào)
  • đảm bảo thiết bị dỡ hàng rời (ví dụ, khoan, ống, băng tải và ống mềm) khi không sử dụng và kiểm tra thiết bị trước khi sử dụng
  • tính toán cho tất cả các khóa để thiết lập (ví dụ: phân công trách nhiệm cấp, theo dõi và truy xuất khóa)
  • giám sát an ninh của cơ sở bằng các phương pháp thích hợp (ví dụ: sử dụng tuần tra an ninh [mặc đồng phục và / hoặc mặc thường phục], giám sát video)
  • giảm thiểu, trong phạm vi thực tế, những nơi có thể được sử dụng để tạm thời che giấu các chất bẩn có chủ đích (ví dụ, giảm thiểu các ngóc ngách, trần giả)
  • cung cấp đầy đủ ánh sáng bên trong và bên ngoài, bao gồm cả ánh sáng khẩn cấp, nếu thích hợp, để tạo điều kiện phát hiện các hoạt động đáng ngờ hoặc bất thường
  • triển khai hệ thống kiểm soát các phương tiện được phép đậu trong khuôn viên (ví dụ: sử dụng biển hiệu, đề can, thẻ chìa khóa, chìa khóa hoặc khóa mật mã, cấp thẻ cho các khu vực và thời gian cụ thể cho các phương tiện của du khách)
  • giữ các khu vực đậu xe tách biệt với lối vào khu vực bảo quản và chế biến thực phẩm và các tiện ích, nếu thực tế
  • protecting perimeter access with fencing or other deterrent, when appropriate
  • securing doors (including freight loading doors, when not in use and not being monitored, and emergency exits), windows, roof openings/hatches, vent openings, ventilation systems, utility rooms, ice manufacturing and storage rooms, loft areas, trailer bodies, tanker trucks, railcars, and bulk storage tanks for liquids, solids, and compressed gases, to the extent possible (for example, using locks, “jimmy plates,” seals, alarms, intrusion detection sensors, guards, monitored video surveillance [remember to consult any relevant federal, state or local fire or occupational safety codes before making any changes])
  • using metal or metal-clad exterior doors to the extent possible when the facility is not in operation, except where visibility from public thoroughfares is an intended deterrent (remember to consult any relevant federal, state or local fire or occupational safety codes before making any changes)
  • minimizing the number of entrances to restricted areas (remember to consult any relevant federal, state or local fire or occupational safety codes before making any changes)
  • securing bulk unloading equipment (for example, augers, pipes, conveyor belts, and hoses) when not in use and inspecting the equipment before use
  • accounting for all keys to establishment (for example, assigning responsibility for issuing, tracking, and retrieving keys)
  • monitoring the security of the premises using appropriate methods (for example, using security patrols [uniformed and/or plain-clothed], video surveillance)
  • minimizing, to the extent practical, places that can be used to temporarily hide intentional contaminants (for example, minimizing nooks and crannies, false ceilings)
  • providing adequate interior and exterior lighting, including emergency lighting, where appropriate, to facilitate detection of suspicious or unusual activities
  • implementing a system of controlling vehicles authorized to park on the premises (for example, using placards, decals, key cards, keyed or cipher locks, issuing passes for specific areas and times to visitors’ vehicles)
  • keeping parking areas separated from entrances to food storage and processing areas and utilities, where practical

2. An toàn Phòng thí nghiệm

·        hạn chế quyền tiếp cận phòng thí nghiệm (ví dụ: sử dụng thẻ khóa hoặc khóa có chìa khóa hoặc mật mã [hãy nhớ tham khảo bất kỳ mã an toàn lao động hoặc phòng cháy chữa cháy liên bang, tiểu bang hoặc địa phương nào trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào])

·        hạn chế vật liệu thí nghiệm đến phòng thí nghiệm, trừ khi cần thiết cho việc lấy mẫu hoặc các hoạt động thích hợp khác

·        hạn chế quyền truy cập (ví dụ: sử dụng khóa, niêm phong, báo động, thẻ khóa, khóa có chìa khóa hoặc khóa mật mã) đối với các vật liệu nhạy cảm (ví dụ: thuốc thử và kiểm soát dương tính với vi khuẩn, ma túy và độc tố)

·        giao trách nhiệm về tính toàn vẹn của các kiểm soát tích cực cho một cá nhân đủ tiêu chuẩn

·        biết thuốc thử và kiểm chứng dương tính nào nên có tại cơ sở và theo dõi chúng

·        điều tra các thuốc thử bị thiếu hoặc các đối chứng dương tính hoặc các bất thường khác nằm ngoài phạm vi biến động bình thường ngay lập tức và thông báo cho cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng thích hợp về các vấn đề chưa được giải quyết, khi thích hợp

·        loại bỏ thuốc thử không cần thiết và các biện pháp kiểm soát tích cực theo cách giảm thiểu nguy cơ chúng có thể được sử dụng làm chất gây ô nhiễm

 

2. Laboratory Safety

  • restricting access to the laboratory (for example, using key cards or keyed or cipher locks [remember to consult any relevant federal, state or local fire or occupational safety codes before making any changes])
  • restricting laboratory materials to the laboratory, except as needed for sampling or other appropriate activities
  • restricting access (for example, using locks, seals, alarms, key cards, keyed or cipher locks) to sensitive materials (for example, reagents and bacterial, drug, and toxin positive controls)
  • assigning responsibility for integrity of positive controls to a qualified individual
  • knowing what reagents and positive controls should be on the premises and keeping track of them
  • investigating missing reagents or positive controls or other irregularities outside a normal range of variability immediately, and alerting appropriate law enforcement and public health authorities about unresolved problems, when appropriate
  • disposing of unneeded reagents and positive controls in a manner that minimizes the risk that they can be used as a contaminant

 

3. Lưu trữ và Sử dụng Hóa chất Độc và Độc (ví dụ, chất làm sạch và khử trùng, thuốc trừ sâu).

·        hạn chế các hóa chất độc hại trong cơ sở đối với những hóa chất cần thiết cho việc vận hành và bảo trì cơ sở và những hóa chất đang được bán

·        lưu trữ các hóa chất độc hại càng xa khu vực xử lý và bảo quản thực phẩm càng tốt

·        hạn chế tiếp cận và đảm bảo các khu vực lưu trữ hóa chất độc và chất độc không được bán (ví dụ: sử dụng khóa có chìa khóa hoặc mật mã, thẻ chìa khóa, con dấu, báo động, cảm biến phát hiện xâm nhập, bảo vệ, giám sát video được giám sát [nhớ tham khảo bất kỳ các mã cứu hỏa liên bang, tiểu bang hoặc địa phương có liên quan có thể áp dụng trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào])

·        đảm bảo rằng các hóa chất độc hại và độc hại được dán nhãn thích hợp

·        sử dụng thuốc trừ sâu theo Đạo luật Thuốc trừ sâu, Thuốc diệt nấm và Thuốc diệt chuột của Liên bang (ví dụ: duy trì mồi nhử loài gặm nhấm được sử dụng trong các trạm mồi có mái che, chống giả mạo)

·        biết những hóa chất độc hại nào cần có tại cơ sở và theo dõi chúng

·        điều tra hàng tồn kho bị mất tích hoặc các bất thường khác nằm ngoài phạm vi biến động bình thường và thông báo cho cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng thích hợp về các vấn đề chưa được giải quyết, khi thích hợp ;

3. Storage and Use of Poisonous and Toxic Chemicals (for example, cleaning and sanitizing agents, pesticides)

  • limiting poisonous and toxic chemicals in the establishment to those that are required for the operation and maintenance of the facility and those that are being held for sale
  • storing poisonous and toxic chemicals as far away from food handling and storage areas as practical
  • limiting access to and securing storage areas for poisonous and toxic chemicals that are not being held for sale (for example, using keyed or cipher locks, key cards, seals, alarms, intrusion detection sensors, guards, monitored video surveillance [remember to consult any relevant federal, state or local fire codes that may apply before making any changes])
  • ensuring that poisonous and toxic chemicals are properly labeled
  • using pesticides in accordance with the Federal Insecticide, Fungicide, and Rodenticide Act (for example, maintaining rodent bait that is in use in covered, tamper-resistant bait stations)
  • knowing what poisonous and toxic chemicals should be on the premises and keeping track of them
  • investigating missing stock or other irregularities outside a normal range of variation and alerting appropriate law enforcement and public health authorities about unresolved problems, when appropriate 

E. Hoạt động

1. Tài liệu sắp tới và hoạt động hợp đồng

E. Operations

1. Incoming Materials and Contract Operations

  • chỉ sử dụng các nhà khai thác và nguồn cung cấp hợp đồng sản xuất và đóng gói đã biết, được cấp phép thích hợp hoặc được phép (nếu có) cho tất cả các nguyên liệu đầu vào, bao gồm các thành phần, khí nén, bao bì, nhãn mác và các vật liệu để nghiên cứu và phát triển
  • thực hiện các bước hợp lý để đảm bảo rằng các nhà cung cấp, người điều hành hợp đồng và người vận chuyển thực hiện các biện pháp an ninh thực phẩm thích hợp (ví dụ, kiểm toán, nếu có thể, để tuân thủ các biện pháp an ninh thực phẩm có trong hợp đồng mua và vận chuyển hoặc thư tín dụng, hoặc sử dụng sự chấp thuận của nhà cung cấp chương trình)
  • xác thực cấu hình ghi nhãn và đóng gói cũng như mã hóa sản phẩm / hệ thống xác định ngày hết hạn (nếu có) cho các nguyên liệu đến trước khi nhận lô hàng, đặc biệt là đối với các sản phẩm mới
  • yêu cầu phương tiện / container / toa tàu bị khóa và / hoặc niêm phong, và nếu được niêm phong, lấy số niêm phong từ nhà cung cấp và xác minh khi nhận được, sắp xếp để duy trì chuỗi hành trình khi con dấu bị hỏng để cơ quan chính phủ kiểm tra hoặc kết quả của nhiều lần giao hàng
  • yêu cầu người vận chuyển có khả năng xác minh vị trí của tải bất cứ lúc nào, khi thực tế
  • thiết lập lịch trình giao hàng, không chấp nhận việc giao hàng hoặc lái xe không giải thích được, không theo lịch trình và điều tra các lô hàng bị chậm hoặc bị bỏ sót
  • giám sát việc bốc dỡ nguyên liệu đến, bao gồm cả việc giao hàng ngoài giờ
  • đối chiếu giữa sản phẩm và số tiền nhận được với sản phẩm và số lượng đã đặt hàng và sản phẩm và số tiền được liệt kê trên hóa đơn và chứng từ vận chuyển, có tính đến bất kỳ việc lấy mẫu nào được thực hiện trước khi nhận
  • điều tra các tài liệu vận chuyển có những thay đổi đáng ngờ
  • kiểm tra các nguyên liệu đầu vào, bao gồm các thành phần, khí nén, bao bì, nhãn mác, trả lại sản phẩm và các nguyên liệu để nghiên cứu và phát triển, để tìm dấu hiệu giả mạo, nhiễm bẩn hoặc hư hỏng (ví dụ: bột, chất lỏng, vết bẩn hoặc mùi bất thường, bằng chứng của việc đóng gói, bao bì có bằng chứng giả mạo bị xâm phạm) hoặc “hàng giả” (ví dụ: nhận dạng sản phẩm không phù hợp hoặc không khớp, ghi nhãn, mã hóa hoặc thông số kỹ thuật của lô sản phẩm, không có bao bì có bằng chứng giả mạo khi nhãn có thông báo bằng chứng giả mạo), khi thích hợp
  • đánh giá tiện ích của việc kiểm tra các thành phần đầu vào, khí nén, bao bì, nhãn mác, trả lại sản phẩm và tài liệu cho nghiên cứu và phát triển để phát hiện giả mạo hoặc hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác
  • từ chối thực phẩm nghi ngờ
  • cảnh báo cho các cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng thích hợp về bằng chứng giả mạo, “làm hàng giả” hoặc hành động ác ý, tội phạm hoặc khủng bố khác

 

  • using only known, appropriately licensed or permitted (where applicable) contract manufacturing and packaging operators and sources for all incoming materials, including ingredients, compressed gas, packaging, labels, and materials for research and development
  • taking reasonable steps to ensure that suppliers, contract operators and transporters practice appropriate food security measures (for example, auditing, where practical, for compliance with food security measures that are contained in purchase and shipping contracts or letters of credit, or using a vendor approval program)
  • authenticating labeling and packaging configuration and product coding/expiration dating systems (where applicable) for incoming materials in advance of receipt of shipment, especially for new products
  • requesting locked and/or sealed vehicles/containers/railcars, and, if sealed, obtaining the seal number from the supplier and verifying upon receipt, making arrangements to maintain the chain of custody when a seal is broken for inspection by a governmental agency or as a result of multiple deliveries
  • requesting that the transporter have the capability to verify the location of the load at any time, when practical
  • establishing delivery schedules, not accepting unexplained, unscheduled deliveries or drivers, and investigating delayed or missed shipments
  • supervising off-loading of incoming materials, including off hour deliveries
  • reconciling the product and amount received with the product and amount ordered and the product and amount listed on the invoice and shipping documents, taking into account any sampling performed prior to receipt
  • investigating shipping documents with suspicious alterations
  • inspecting incoming materials, including ingredients, compressed gas, packaging, labels, product returns, and materials for research and development, for signs of tampering, contamination or damage (for example, abnormal powders, liquids, stains, or odors, evidence of resealing, compromised tamper-evident packaging) or “counterfeiting” (for example, inappropriate or mismatched product identity, labeling, product lot coding or specifications, absence of tamper-evident packaging when the label contains a tamper-evident notice), when appropriate
  • evaluating the utility of testing incoming ingredients, compressed gas, packaging, labels, product returns, and materials for research and development for detecting tampering or other malicious, criminal, or terrorist action
  • rejecting suspect food
  • alerting appropriate law enforcement and public health authorities about evidence of tampering, “counterfeiting” or other malicious, criminal, or terrorist action

2. Lưu trữ

  • có hệ thống tiếp nhận, lưu trữ và xử lý các sản phẩm đau khổ, hư hỏng, trả lại và làm lại để giảm thiểu khả năng bị xâm phạm hoặc xâm phạm đến an ninh của các sản phẩm khác (ví dụ: tiêu hủy các sản phẩm không phù hợp cho người hoặc động vật tiêu dùng, các sản phẩm có mã không hợp lệ, sản phẩm có nguồn gốc đáng ngờ và sản phẩm được người tiêu dùng trả lại cho các cửa hàng bán lẻ)
  • Theo dõi các nguyên liệu đầu vào và nguyên liệu đang được sử dụng, bao gồm các thành phần, khí nén, bao bì, nhãn mác, sản phẩm tận dụng, sản phẩm làm lại và trả sản phẩm
  • điều tra lượng hàng còn thiếu hoặc thừa hoặc các bất thường khác nằm ngoài phạm vi biến động bình thường và báo cáo các vấn đề chưa được giải quyết cho cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng thích hợp, khi thích hợp
  • lưu trữ nhãn sản phẩm ở một vị trí an toàn và hủy các nhãn sản phẩm đã lỗi thời hoặc bị loại bỏ
  • giảm thiểu việc tái sử dụng các thùng chứa, gói vận chuyển, thùng carton, v.v., nếu thực tế

2. Storage

  • having a system for receiving, storing, and handling distressed, damaged, returned, and rework products that minimizes their potential for being compromised or to compromise the security of other products (for example, destroying products that are unfit for human or animal consumption, products with illegible codes, products of questionable origin, and products returned by consumers to retail stores)
  • keeping track of incoming materials and materials in use, including ingredients, compressed gas, packaging, labels, salvage products, rework products, and product returns
  • investigating missing or extra stock or other irregularities outside a normal range of variability and reporting unresolved problems to appropriate law enforcement and public health authorities, when appropriate
  • storing product labels in a secure location and destroying outdated or discarded product labels
  • minimizing reuse of containers, shipping packages, cartons, etc., where practical

3. An ninh Nước và Tiện ích

  • hạn chế, trong phạm vi thực tế, quyền truy cập vào các điều khiển luồng không khí, nước, điện và làm lạnh
  • đảm bảo các giếng nước, giếng nước, kho chứa và cơ sở xử lý nước ngoài đô thị
  • đảm bảo rằng hệ thống nước và xe tải được trang bị ngăn chảy ngược
  • hệ thống nước khử trùng bằng clo và giám sát thiết bị khử trùng bằng clo, nếu có thể, và đặc biệt là đối với các hệ thống nước ngoài đô thị
  • kiểm tra các nguồn ngoài thành phố về khả năng sử dụng thường xuyên, cũng như ngẫu nhiên, và cảnh giác với những thay đổi trong hồ sơ kết quả
  • chú ý đến khả năng cảnh báo trên các phương tiện truyền thông về các vấn đề của nhà cung cấp nước công cộng, khi có thể
  • xác định các nguồn nước uống thay thế để sử dụng trong các tình huống khẩn cấp khi hệ thống nước bình thường đã bị xâm phạm (ví dụ: vận chuyển đường bộ từ một nguồn đã được phê duyệt, xử lý tại chỗ hoặc duy trì lưu trữ tại chỗ)

3. Security of Water and Utilities

  • limiting, to the extent practical, access to controls for airflow, water, electricity, and refrigeration
  • securing non-municipal water wells, hydrants, storage, and handling facilities
  • ensuring that water systems and trucks are equipped with backflow prevention
  • chlorinating water systems and monitoring chlorination equipment, where practical, and especially for non-municipal water systems
  • testing non-municipal sources for potability regularly, as well as randomly, and being alert to changes in the profile of the results
  • staying attentive to the potential for media alerts about public water provider problems, when applicable
  • identifying alternate sources of potable water for use during emergency situations where normal water systems have been compromised (for example, trucking from an approved source, treating on-site or maintaining on-site storage)

4. Thành phẩm

  • đảm bảo rằng các hoạt động vận chuyển và kho bãi lưu trữ công cộng (phương tiện và tàu thuyền) thực hiện các biện pháp an ninh thích hợp (ví dụ, kiểm toán, nếu thực tế, để tuân thủ các biện pháp an ninh lương thực có trong hợp đồng hoặc thư bảo đảm)
  • thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên các cơ sở lưu trữ, phương tiện và tàu thuyền
  • đánh giá tiện ích của việc thử nghiệm thành phẩm để phát hiện giả mạo hoặc các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác
  • yêu cầu phương tiện / container / toa tàu bị khóa và / hoặc niêm phong và cung cấp số niêm phong cho người nhận hàng
  • yêu cầu nhà vận chuyển có khả năng xác minh vị trí của tải bất kỳ lúc nào
  • thiết lập các chuyến đón theo lịch trình và không chấp nhận các chuyến đón không có lý do, không theo lịch trình
  • theo dõi thành phẩm
  • điều tra việc thiếu hoặc thừa hàng hoặc các bất thường khác nằm ngoài phạm vi biến động bình thường và thông báo cho cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng thích hợp về các vấn đề chưa được giải quyết, khi thích hợp
  • khuyến cáo nhân viên bán hàng đề phòng các sản phẩm giả mạo và thông báo cho ban quản lý nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào

4. Finished Products

  • ensuring that public storage warehousing and shipping operations (vehicles and vessels) practice appropriate security measures (for example, auditing, where practical, for compliance with food security measures that are contained in contracts or letters of guarantee)
  • performing random inspection of storage facilities, vehicles, and vessels
  • evaluating the utility of finished product testing for detecting tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions
  • requesting locked and/or sealed vehicles/containers/railcars and providing the seal number to the consignee
  • requesting that the transporter have the capability to verify the location of the load at any time
  • establishing scheduled pickups, and not accepting unexplained, unscheduled pickups
  • keeping track of finished products
  • investigating missing or extra stock or other irregularities outside a normal range of variation and alerting appropriate law enforcement and public health authorities about unresolved problems, when appropriate
  • advising sales staff to be on the lookout for counterfeit products and to alert management if any problems are detected

5. Gói Thư

  • thực hiện các thủ tục để đảm bảo an ninh cho thư đến và các gói hàng (ví dụ, đặt phòng thư cách xa các khu vực chế biến và bảo quản thực phẩm, đảm bảo phòng gửi thư, sàng lọc thư / gói bằng hình ảnh hoặc X-quang, theo hướng dẫn của Bưu điện Hoa Kỳ)

5. Mail Packages

  • implementing procedures to ensure the security of incoming mail and packages (for example, locating the mailroom away from food processing and storage areas, securing mailroom, visual or x-ray mail/package screening, following U.S. Postal Service guidance).

6. Truy cập vào Hệ thống Máy tính

  • hạn chế quyền truy cập vào hệ thống kiểm soát quy trình máy tính và hệ thống dữ liệu quan trọng đối với những người có quyền hạn thích hợp (ví dụ: sử dụng mật khẩu, tường lửa)
  • loại bỏ quyền truy cập máy tính khi một nhân viên không còn liên kết với cơ sở
  • thiết lập một hệ thống truy xuất nguồn gốc của các giao dịch máy tính
  • xem xét tính đầy đủ của các hệ thống bảo vệ chống vi-rút và các thủ tục để sao lưu các hệ thống dữ liệu máy tính quan trọng
  • xác thực hệ thống bảo mật máy tính

6. Access to Computer Systems

  • restricting access to computer process control systems and critical data systems to those with appropriate clearance (for example, using passwords, firewalls)
  • eliminating computer access when a staff member is no longer associated with the establishment
  • establishing a system of traceability of computer transactions
  • reviewing the adequacy of virus protection systems and procedures for backing up critical computer based data systems
  • validating the computer security system

Đầu mối liên hệ khẩn cấp:

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ
5600 Fishers Lane
Rockville, MD 20857
1-866-300-4374 hoặc 301-796-8240

Nếu nhà điều hành cơ sở thực phẩm nghi ngờ rằng bất kỳ sản phẩm nào của họ được FDA quản lý đã bị giả mạo, “làm giả” hoặc hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác, FDA khuyến nghị họ nên thông báo cho FDA 24- số điện thoại khẩn cấp theo giờ 1-866-300-4374 hoặc 301-796-8240 hoặc gọi Văn phòng Quận FDA địa phương của họ. FDA khuyến nghị rằng nhà điều hành cũng thông báo cho các cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng thích hợp.

 

Emergency Point of Contact:

U.S. Food and Drug Administration
5600 Fishers Lane
Rockville, MD 20857
1-866-300-4374 or 301-796-8240

If a food establishment operator suspects that any of his/her products that are regulated by the FDA have been subject to tampering, “counterfeiting,” or other malicious, criminal, or terrorist action, FDA recommends that he/she notify the FDA 24-hour emergency number at 1-866-300-4374 or 301-796-8240 or call their local FDA District Office.  FDA recommends that the operator also notify appropriate law enforcement and public health authorities.

V. Phụ lục: Công cụ Tự đánh giá Phòng vệ Thực phẩm dành cho Người sản xuất, Chế biến và Vận chuyển Thực phẩm 

(Phiên bản in có thể điền có sẵn dưới dạng PDF , 824 KB)

Xin lưu ý rng Công c T đánh giá Phòng v Thc phm bt ngun t hướng dn tham chiếu trên và chúng tôi đã xóa các ví d và tham chiếu đến các cơ quan khác và quy đnh ca h. Chúng tôi khuyến khích người dùng làm quen vi tài liu hướng dn trước khi s dng công c này.

Đánh dấu từng mục Y (Có), N (Không), N / A (Không áp dụng) hoặc Không biết.

V. Appendix: Food Defense Self Assessment Tool for Food Producers, Processors, and Transporters 

(Fillable print version is available in PDF, 824 KB)

Please note that the Food Defense Self Assessment Tool is derived from the above referenced guidance and we have deleted examples and references to other agencies and their regulations. We encourage users to become familiar with the guidance document before using this tool.

Mark each item either Y (Yes), N (No), N/A (Not Applicable), or Don’t Know.

Hoạt động Cơ sở Thực phẩm

S qun lý

Food Establishment Operations

Management

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Chuẩn bị cho khả năng giả mạo hoặc các hành động ác ý, tội phạm hoặc khủng bố khác
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Giao trách nhiệm bảo mật cho (những) cá nhân hiểu biết
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Tiến hành đánh giá ban đầu về các thủ tục và hoạt động an ninh lương thực
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Có chiến lược quản lý bảo mật để chuẩn bị và ứng phó với giả mạo và các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác, cả các mối đe dọa và các sự kiện thực tế, bao gồm xác định, tách biệt và bảo mật sản phẩm bị ảnh hưởng
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Lập kế hoạch sơ tán khẩn cấp, bao gồm ngăn chặn vi phạm an ninh trong quá trình sơ tán
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Duy trì bất kỳ sơ đồ tầng hoặc dòng chảy nào ở vị trí an toàn, ngoài khuôn viên
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Làm quen với hệ thống ứng cứu khẩn cấp trong cộng đồng
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Giúp ban quản lý biết thông tin liên lạc 24 giờ của cảnh sát địa phương, tiểu bang và liên bang / các cơ quan cứu hỏa / cứu hộ / y tế / an ninh quê hương
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Giúp nhân viên biết ai trong ban quản lý mà họ nên cảnh báo về các vấn đề bảo mật tiềm ẩn (liên hệ 24 giờ)
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Nâng cao nhận thức về an ninh lương thực để khuyến khích tất cả nhân viên cảnh giác với bất kỳ dấu hiệu giả mạo hoặc các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác hoặc các khu vực có thể dễ bị ảnh hưởng bởi các hành động đó và báo cáo bất kỳ phát hiện nào cho ban quản lý đã xác định
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Có hệ thống liên lạc nội bộ để thông báo và cập nhật cho nhân viên về các vấn đề bảo mật liên quan
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Có chiến lược giao tiếp với công chúng
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Prepare for the possibility of tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Assign responsibility for security to knowledgeable individual(s)
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Conduct an initial assessment of food security procedures and operations
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Have a security management strategy to prepare for and respond to tampering and other malicious, criminal, or terrorist actions, both threats and actual events, including identifying, segregating and securing affected product
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Plan for emergency evacuation, including preventing security breaches during evacuation
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Maintain any floor or flow plan in a secure, off-site location
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Become familiar with the emergency response system in the community
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Make management aware of 24-hour contact information for local, state, and federal police/fire/rescue/health/homeland security agencies
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Make staff aware of who in management they should alert about potential security problems (24-hour contacts)
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Promote food security awareness to encourage all staff to be alert to any signs of tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions or areas that may be vulnerable to such actions, and reporting any findings to identified management
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Have an internal communication system to inform and update staff about relevant security issues
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Have a strategy for communicating with the public

Giám sát

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Cung cấp mức độ giám sát thích hợp cho tất cả nhân viên, bao gồm nhân viên vệ sinh và bảo trì, nhân viên hợp đồng, nhân viên nhập dữ liệu và hỗ trợ máy tính, và đặc biệt là nhân viên mới.
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Tiến hành kiểm tra an ninh định kỳ của cơ sở, bao gồm dây chuyền sản xuất tự động, tiện ích và hệ thống dữ liệu máy tính quan trọng (với tần suất phù hợp với hoạt động) để tìm dấu hiệu giả mạo hoặc độc hại, tội phạm , hoặc các hành động khủng bố hoặc các khu vực có thể dễ bị tấn công bởi các hành động đó.

Supervision

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Provide an appropriate level of supervision to all staff, including cleaning and maintenance staff, contract workers, data entry and computer support staff, and especially new staff.
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Conduct routine security checks of the premises, including automated manufacturing lines, utilities and critical computer data systems (at a frequency appropriate to the operation) for signs of tampering or malicious, criminal, or terrorist actions or areas the may be vulnerable to such actions.

Chiến lược thu hi

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Xác định người chịu trách nhiệm và người dự phòng
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Cung cấp cách xử lý và tiêu hủy sản phẩm đúng cách
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Xác định địa chỉ liên hệ, địa chỉ và số điện thoại của khách hàng

 

Recall strategy

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Identify the person responsible, and a backup person
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Provide for proper handling & disposition of product
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Identify customer contacts, addresses and phone numbers.

Điu tra hot đng đáng ng

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Điều tra các mối đe dọa hoặc thông tin về các dấu hiệu giả mạo hoặc các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Thông báo cho cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng thích hợp về bất kỳ mối đe dọa hoặc nghi ngờ giả mạo hoặc các hành động ác ý, tội phạm hoặc khủng bố khác.

Investigation of suspicious activity

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Investigate threats or information about signs of tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Alert appropriate law enforcement and public health authorities about any threats of or suspected tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions

Chương trình đánh giá

·     Có, Không, Không, hoặc Không biết – Đánh giá các bài học kinh nghiệm từ việc giả mạo trong quá khứ hoặc các hành động và mối đe dọa độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác

·     Có, Không, Không, hoặc Không biết – Đánh giá và xác minh, ít nhất hàng năm, tính hiệu quả của chương trình quản lý bảo mật, sửa đổi chương trình cho phù hợp

·     Có, Không, Không, hoặc Không biết – Thực hiện kiểm tra an ninh thực phẩm ngẫu nhiên tất cả các khu vực thích hợp của cơ sở (bao gồm cả tiếp nhận và nhập kho, nếu có) bằng cách sử dụng nhân viên nội bộ hoặc bên thứ ba có kiến ​​thức.

·     Có, Không, Không, hoặc Không biết – Xác minh rằng các nhà thầu bảo mật đang thực hiện một công việc thích hợp, khi có thể

Evaluation program

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Evaluate the lessons learned from past tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions and threats
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Review and verify, at least annually, the effectiveness of the security management program, revise the program accordingly
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Perform random food security inspections of all appropriate areas of the facility (including receiving and warehousing, where applicable) using knowledgeable in-house or third party staff
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Verify that security contractors are doing an appropriate job, when applicable

Yếu tố con người – Nhân viên

Sàng lc (tuyn dng trước, tuyn dng, sau tuyn dng)

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Kiểm tra lý lịch của tất cả nhân viên xem có phù hợp với vị trí của họ hay không, xem xét khả năng tiếp cận của ứng viên đến các khu vực nhạy cảm của cơ sở và mức độ mà họ sẽ được giám sát.

Human Element – Staff

Screening (pre-hiring, at hiring, post hiring)

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Examine the background of all staff as appropriate to their position, considering candidates’ access to sensitive areas of the facility and the degree to which they will be supervised.

Phân công công vic hàng ngày

  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Biết ai là ai và ai nên có mặt tại cơ sở, và vị trí của họ cho mỗi ca làm việc
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Cập nhật thông tin

Daily work assignments

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Know who is and who should be on premises, and where they should be located, for each shift
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Keep information updated

Nhn biết

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Thiết lập một hệ thống xác định và công nhận tích cực phù hợp với bản chất của lực lượng lao động, khi thích hợp
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Thu thập đồng phục, bảng tên hoặc huy hiệu nhận dạng khi nhân viên không còn liên kết với cơ sở

Identification

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Establish a system of positive identification and recognition that is appropriate to the nature of the workforce, when appropriate
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Collect the uniforms, name tag, or identification badge when a staff member is no longer associated with the establishment

Gii hn truy cp

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Xác định nhân viên yêu cầu quyền truy cập không giới hạn vào tất cả các khu vực của cơ sở
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Định kỳ đánh giá lại các cấp độ truy cập của tất cả nhân viên
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Giới hạn quyền truy cập để nhân viên chỉ vào những khu vực cần thiết cho chức năng công việc của họ và chỉ trong giờ làm việc thích hợp
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Thay đổi tổ hợp, khóa lại khóa và / hoặc thu thập thẻ chìa khóa đã nghỉ hưu khi một nhân viên sở hữu những thẻ này không còn liên kết với cơ sở nữa và nếu cần để duy trì an ninh.

Restricted access

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Identify staff that require unlimited access to all areas of the facility
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Reassess levels of access for all staff periodically
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Limit access so staff enter only those areas necessary for their job functions and only during appropriate work hours
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Change combinations, rekey locks and/or collect the retired key card when a staff member who is in possession of these is no longer associated with the establishment, and additionally as needed to maintain security

Vt dng cá nhân

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Hạn chế loại vật dụng cá nhân được phép tại cơ sở
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Chỉ cho phép vào cơ sở những loại thuốc sử dụng cá nhân cần thiết cho sức khỏe của nhân viên và đảm bảo rằng những loại thuốc sử dụng cá nhân này được dán nhãn thích hợp và lưu trữ xa khu vực xử lý hoặc cất giữ thực phẩm
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Ngăn nhân viên mang vật dụng cá nhân vào khu vực xử lý hoặc cất giữ thực phẩm
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Thường xuyên kiểm tra nội dung của tủ khóa, túi, gói và phương tiện đi lại của nhân viên khi ở trong khuôn viên công ty

Personal items

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Restrict the type of personal items allowed in establishment
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Allow in the establishment only those personal use medicines that are necessary for the health of staff and ensure that these personal use medicines are properly labeled and stored away from food handling or storage areas
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Prevent staff from bringing personal items into food handling or storage areas
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Provide for regular inspection of contents of staff lockers, bags, packages, and vehicles when on company property

Đào to v quy trình an ninh lương thc

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Đưa nhận thức về an ninh lương thực, bao gồm thông tin về cách ngăn chặn, phát hiện và ứng phó với hành động giả mạo hoặc các hành động hoặc đe dọa độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác, vào các chương trình đào tạo cho nhân viên, bao gồm nhân viên thời vụ, tạm thời, hợp đồng và tình nguyện viên
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Đưa ra lời nhắc định kỳ về tầm quan trọng của các thủ tục bảo mật
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Khuyến khích nhân viên tham gia vào các thủ tục an ninh

Training in food security procedures

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Incorporate food security awareness, including information on how to prevent, detect, and respond to tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions or threats, into training programs for staff, including seasonal, temporary, contract, and volunteer staff
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Provide periodic reminders of the importance of security procedures
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Encourage staff participation in security procedures

Hành vi bt thường

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Theo dõi hành vi bất thường hoặc đáng ngờ của nhân viên

Unusual behavior

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Watch for unusual or suspicious behavior by staff

Sc khe nhân viên

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Cảnh giác về tình trạng sức khỏe không điển hình của nhân viên mà nhân viên có thể tự nguyện báo cáo và sự vắng mặt có thể là dấu hiệu ban đầu của việc giả mạo hoặc các hành động ác ý, tội phạm hoặc khủng bố khác và báo cáo các tình trạng đó đến cơ quan y tế địa phương

Staff health

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Be alert for atypical staff health conditions that staff may voluntarily report and absences that could be an early indicator of tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions, and reporting such conditions to local health authorities

Yếu tố con người – Công cộng

Khách truy cp (Không phi Nhân viên)

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Kiểm tra các phương tiện đi và đến, gói và cặp để tìm các vật dụng hoặc hoạt động đáng ngờ, không phù hợp hoặc bất thường, trong phạm vi thực tế
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Hạn chế ra vào cơ sở
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Đảm bảo rằng có lý do hợp lệ cho chuyến thăm trước khi cung cấp quyền truy cập vào cơ sở – đề phòng những vị khách không được yêu cầu
  • Y, N, N / A hoặc Không biết – Xác minh danh tính của những khách truy cập không xác định
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Hạn chế tiếp cận các khu vực bảo quản và xử lý thực phẩm
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Hạn chế vào phòng thay đồ

Human Element – Public

Visitors (Non-Employees)

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Inspect incoming and outgoing vehicles, packages and briefcases for suspicious, inappropriate or unusual items or activity, to the extent practical
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Restrict entry to the establishment
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Ensure that there is a valid reason for the visit before providing access to the facility – beware of unsolicited visitors
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Verify the identity of unknown visitors
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Restrict access to food handling and storage areas
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Restrict access to locker room

Cơ sở

An ninh vt lý

  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Bảo vệ quyền truy cập vành đai bằng hàng rào hoặc biện pháp ngăn chặn khác, khi thích hợp
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Đảm bảo an toàn cho tất cả các cửa ra vào, cửa sổ, cửa mở / cửa sập mái, lỗ thông hơi, hệ thống thông gió, phòng tiện ích, phòng sản xuất và lưu trữ nước đá, khu vực gác xép, thùng xe moóc, xe chở dầu, toa tàu và các bồn chứa số lượng lớn cho chất lỏng, chất rắn và khí nén, trong phạm vi
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Sử dụng cửa ngoài bằng kim loại hoặc ốp kim loại trong phạm vi có thể khi cơ sở không hoạt động, ngoại trừ trường hợp tầm nhìn từ các con đường công cộng là một biện pháp ngăn chặn
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Giảm thiểu số lượng lối vào các khu vực hạn chế
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Bảo đảm thiết bị dỡ hàng rời khi không sử dụng và kiểm tra thiết bị trước khi sử dụng
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Giải thích cho tất cả các chìa khóa thành lập
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Giám sát an ninh của cơ sở bằng các phương pháp thích hợp
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Giảm thiểu, trong phạm vi thực tế, những nơi có thể được sử dụng để tạm thời che giấu các chất gây ô nhiễm có chủ đích
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Cung cấp đầy đủ ánh sáng bên trong và bên ngoài, bao gồm ánh sáng khẩn cấp, nếu thích hợp, để tạo điều kiện phát hiện các hoạt động đáng ngờ hoặc bất thường
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Triển khai hệ thống điều khiển phương tiện được phép đậu trong khuôn viên
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Giữ khu vực đậu xe tách biệt với lối vào khu vực chế biến và bảo quản thực phẩm và các tiện ích, nếu thực tế

Facility

Physical security

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Protect perimeter access with fencing or other deterrent, when appropriate
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Secure all doors, windows, roof openings/hatches, vent openings, ventilation systems, utility rooms, ice manufacturing and storage rooms, loft areas, trailer bodies, tanker trucks, railcars, and bulk storage tanks for liquids, solids, and compressed gases, to the extent
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Use metal or metal-clad exterior doors to the extent possible when the facility is not in operation, except where visibility from public thoroughfares is an intended deterrent
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Minimize the number of entrances to restricted areas
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Secure bulk unloading equipment when not in use and inspect the equipment before use
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Account for all keys to establishment
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Monitor the security of the premises using appropriate methods
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Minimize, to the extent practical, places that can be used to temporarily hide intentional contaminants
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Provide adequate interior and exterior lighting, include emergency lighting, where appropriate, to facilitate detection of suspicious or unusual activities
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Implement a system of control vehicles authorized to park on the premises
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Keep parking areas separated from entrances to food storage and process areas and utilities, where practical

Lưu tr và s dng các hóa cht đc và đc hi (ví d, cht làm sch và kh trùng, thuc tr sâu)

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Hạn chế các hóa chất độc hại trong cơ sở đối với những hóa chất cần thiết cho việc vận hành và bảo trì cơ sở và những hóa chất đang được bán
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Cất giữ các hóa chất độc hại càng xa khu vực xử lý và lưu trữ thực phẩm càng tốt
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Hạn chế tiếp cận và bảo đảm các khu vực cất giữ các hóa chất độc hại không được bày bán
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Đảm bảo rằng các hóa chất độc hại và độc hại được dán nhãn thích hợp
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Sử dụng thuốc trừ sâu theo Đạo luật Thuốc trừ sâu, Thuốc diệt nấm và Thuốc diệt chuột của Liên bang
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Biết những hóa chất độc hại nào cần có trong cơ sở và theo dõi chúng
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Điều tra lượng hàng còn thiếu hoặc những bất thường khác nằm ngoài phạm vi biến động bình thường và thông báo cho cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng về các vấn đề chưa được giải quyết, khi thích hợp

Storage and use of poisonous and toxic chemicals (for example, cleaning and sanitizing agents, pesticides)

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Limit poisonous and toxic chemicals in the establishment to those that are required for the operation and maintenance of the facility and those that are being held for sale
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Store poisonous and toxic chemicals as far away from food handling and storage areas as practical
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Limit access to and secure storage areas for poisonous and toxic chemicals that are not being held for sale
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Ensure that poisonous and toxic chemicals are properly labeled
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Use pesticides in accordance with the Federal Insecticide, Fungicide, and Rodenticide Act
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Know what poisonous and toxic chemicals should be on the premises and keeping track of them
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Investigate missing stock or other irregularities outside a normal range of variation and alert appropriate law enforcement and public health authorities about unresolved problems, when appropriate.

Hoạt động

Nguyên liu đến và hot đng hp đng:

  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Chỉ sử dụng các nhà khai thác và nguồn cung cấp hợp đồng sản xuất và đóng gói đã biết, được cấp phép thích hợp hoặc được phép (nếu có) cho tất cả các nguyên liệu đầu vào, bao gồm thành phần, khí nén, bao bì, nhãn và vật liệu để nghiên cứu và phát triển
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Thực hiện các bước hợp lý để đảm bảo rằng các nhà cung cấp, nhà điều hành hợp đồng và người vận chuyển thực hiện các biện pháp an ninh lương thực phù hợp
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Xác thực cấu hình ghi nhãn và đóng gói cũng như mã hóa sản phẩm / hệ thống xác định ngày hết hạn (nếu có) cho các nguyên liệu đến trước khi nhận lô hàng, đặc biệt là đối với các sản phẩm mới
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Yêu cầu phương tiện / container / toa tàu bị khóa và / hoặc niêm phong, và nếu được niêm phong, hãy lấy số niêm phong từ nhà cung cấp và xác minh khi nhận được, sắp xếp để duy trì chuỗi tạm giữ khi con dấu bị phá để cơ quan chính phủ kiểm tra hoặc do giao hàng nhiều lần
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Yêu cầu người vận chuyển có khả năng xác minh vị trí của tải bất cứ lúc nào, khi thực tế
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Lập lịch trình giao hàng, không nhận tài xế hoặc giao hàng không giải thích được, không theo lịch trình và điều tra các lô hàng bị chậm hoặc bị bỏ lỡ
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Giám sát việc bốc dỡ vật liệu đến, bao gồm cả giao hàng ngoài giờ

Operations

Incoming materials and contract operations:

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Use only known, appropriately licensed or permitted (where applicable) contract manufacturing and packaging operators and sources for all incoming materials, including ingredients, compressed gas, packaging, labels, and materials for research and development
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Take reasonable steps to ensure that suppliers, contract operators and transporters practice appropriate food security measures
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Authenticate labeling and packaging configuration and product coding/expiration dating systems (where applicable) for incoming materials in advance of receipt of shipment, especially for new products
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Request locked and/or sealed vehicles/containers/railcars, and, if sealed, obtain the seal number from the supplier and verify upon receipt, making arrangements to maintain the chain of custody when a seal is broken for inspection by a governmental agency or as a result of multiple deliveries
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Request that the transporter have the capability to verify the location of the load at any time, when practical
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Establish delivery schedules, not accepting unexplained, unscheduled deliveries or drivers, and investigate delayed or missed shipments
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Supervise off-loading of incoming materials, including off hour deliveries
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Đối chiếu sản phẩm và số tiền nhận được với sản phẩm và số lượng đã đặt hàng và sản phẩm và số tiền được liệt kê trên hóa đơn và chứng từ vận chuyển, có tính đến mọi lần lấy mẫu được thực hiện trước khi nhận
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Điều tra các chứng từ vận chuyển có những thay đổi đáng ngờ
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Kiểm tra các nguyên liệu nhập vào, bao gồm các thành phần, khí nén, bao bì, nhãn mác, trả lại sản phẩm và nguyên liệu để nghiên cứu và phát triển, để tìm dấu hiệu giả mạo, nhiễm bẩn hoặc hư hỏng hoặc “hàng giả” , khi thích hợp
  • Y, N, N / A hoặc Don’t Know – Đánh giá tiện ích của việc kiểm tra các thành phần, khí nén, bao bì, nhãn mác, trả lại sản phẩm và tài liệu cho nghiên cứu và phát triển để phát hiện giả mạo hoặc hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Từ chối thực phẩm nghi ngờ
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Thông báo cho cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng thích hợp về bằng chứng giả mạo, “hàng giả” hoặc hành động ác ý, tội phạm hoặc khủng bố khác
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Reconcile the product and amount received with the product and amount ordered and the product and amount listed on the invoice and shipping documents, taking into account any sampling performed prior to receipt
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Investigate shipping documents with suspicious alterations
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Inspect incoming materials, including ingredients, compressed gas, packaging, labels, product returns, and materials for research and development, for signs of tampering, contamination or damage or “counterfeiting”, when appropriate
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Evaluate the utility of testing incoming ingredients, compressed gas, packaging, labels, product returns, and materials for research and development for detecting tampering or other malicious, criminal, or terrorist action
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Reject suspect food
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Alert appropriate law enforcement and public health authorities about evidence of tampering, “counterfeiting” or other malicious, criminal, or terrorist action

Lưu tr

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Có một hệ thống để nhận, lưu trữ và xử lý các sản phẩm bị hạn chế, hư hỏng, trả lại và làm lại để giảm thiểu khả năng bị xâm phạm hoặc xâm phạm tính bảo mật của các sản phẩm khác
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Theo dõi các nguyên liệu và nguyên liệu đang sử dụng, bao gồm các thành phần, khí nén, bao bì, nhãn mác, sản phẩm tận dụng, sản phẩm làm lại và trả lại sản phẩm
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Điều tra lượng hàng còn thiếu hoặc thừa hoặc các bất thường khác nằm ngoài phạm vi biến động bình thường và báo cáo các vấn đề chưa được giải quyết cho cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng thích hợp, khi thích hợp
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Lưu trữ nhãn sản phẩm ở một vị trí an toàn và hủy các nhãn sản phẩm đã lỗi thời hoặc bị loại bỏ
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Giảm thiểu việc tái sử dụng các thùng chứa, gói vận chuyển, thùng carton, v.v., nếu thực tế

Storage

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Have a system for receiving, storing, and handling distressed, damaged, returned, and rework products that minimizes their potential for being compromised or to compromise the security of other products
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Keep track of incoming materials and materials in use, including ingredients, compressed gas, packaging, labels, salvage products, rework products, and product returns
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Investigate missing or extra stock or other irregularities outside a normal range of variability and report unresolved problems to appropriate law enforcement and public health authorities, when appropriate
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Store product labels in a secure location and destroy outdated or discarded product labels
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Minimize reuse of containers, shipping packages, cartons, etc., where practical

Nhng sn phm hoàn chnh

  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Đảm bảo rằng kho lưu trữ công cộng và các hoạt động vận chuyển (phương tiện và tàu thuyền) thực hiện các biện pháp an ninh thích hợp
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên các phương tiện lưu trữ, phương tiện và tàu thuyền
  • Y, N, N / A hoặc Không biết – Đánh giá tiện ích của việc kiểm tra thành phẩm để phát hiện giả mạo hoặc các hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Yêu cầu phương tiện / container / toa tàu bị khóa và / hoặc niêm phong và cung cấp số niêm phong cho người nhận hàng
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Yêu cầu nhà vận chuyển có khả năng xác minh vị trí của tải bất kỳ lúc nào
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Thiết lập các chuyến đón theo lịch trình và không nhận các chuyến đón không rõ lý do, không theo lịch trình
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Theo dõi thành phẩm
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Điều tra lượng hàng còn thiếu hoặc thừa hoặc các bất thường khác nằm ngoài phạm vi biến động bình thường và thông báo cho cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng về các vấn đề chưa được giải quyết, khi thích hợp
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Khuyên nhân viên bán hàng đề phòng các sản phẩm giả mạo và thông báo cho ban quản lý nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào

Finished products

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Ensure that public storage warehouse and shipping operations (vehicles and vessels) practice appropriate security measures
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Perform random inspection of storage facilities, vehicles, and vessels
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Evaluate the utility of finished product testing for detecting tampering or other malicious, criminal, or terrorist actions
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Request locked and/or sealed vehicles/containers/railcars and provide the seal number to the consignee
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Request that the transporter have the capability to verify the location of the load at any time
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Establish scheduled pickups, and not accepting unexplained, unscheduled pickups
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Keep track of finished products
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Investigate missing or extra stock or other irregularities outside a normal range of variation and alerting appropriate law enforcement and public health authorities about unresolved problems, when appropriate
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Advise sales staff to be on the lookout for counterfeit products and to alert management if any problems are detected

Truy cp vào h thng máy tính

  • Y, N, N / A hoặc Không biết – Hạn chế quyền truy cập vào hệ thống điều khiển quá trình máy tính và hệ thống dữ liệu quan trọng đối với những người có giấy phép phù hợp
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Loại bỏ quyền truy cập máy tính khi một nhân viên không còn liên kết với cơ sở
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc các giao dịch máy tính
  • Có, Không, Không, hoặc Không biết – Xem xét tính đầy đủ của các hệ thống bảo vệ chống vi-rút và quy trình sao lưu các hệ thống dữ liệu dựa trên máy tính quan trọng
  • Y, N, N / A, or Don’t Know – Xác thực hệ thống bảo mật máy tính

Nếu nhà điều hành cơ sở thực phẩm nghi ngờ rằng bất kỳ sản phẩm nào của họ được FDA quản lý đã bị giả mạo, “làm giả” hoặc hành động độc hại, tội phạm hoặc khủng bố khác, FDA khuyến nghị họ nên thông báo cho FDA 24- số điện thoại khẩn cấp theo giờ 1-866-300-4374 hoặc 301-796-8240 hoặc gọi Văn phòng Quận FDA địa phương của họ. FDA khuyến nghị rằng nhà điều hành cũng thông báo cho các cơ quan thực thi pháp luật và y tế công cộng địa phương.

Access to computer systems

  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Restrict access to computer process control systems and critical data systems to those with appropriate clearance
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Eliminate computer access when a staff member is no longer associated with the establishment
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Establish a system of traceability of computer transactions
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Review the adequacy of virus protection systems and procedures for backing up critical computer based data systems
  • Y, N, N/A, or Don’t Know –   Validate the computer security system

If a food establishment operator suspects that any of his/her products that are regulated by the FDA have been subject to tampering, “counterfeiting,” or other malicious, criminal, or terrorist action, FDA recommends that he/she notify the FDA 24-hour emergency number at 1-866-300-4374 or 301-796-8240 or call their local FDA District Office. FDA recommends that the operator also notify local law enforcement and public health agencies.

(1) Hướng dẫn này đã được soạn thảo bởi Nhóm Giám sát Phòng vệ Thực phẩm tại Trung tâm An toàn Thực phẩm và Dinh dưỡng Ứng dụng tại Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ.

(2) Việc tham khảo các tài liệu này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin. Các tài liệu này không được kết hợp bằng cách tham chiếu vào hướng dẫn này và không nên được coi là hướng dẫn của FDA.

(1) This guidance has been prepared by the Food Defense Oversight Team in the Center for Food Safety and Applied Nutrition at the U.S. Food and Drug Administration.

(2) Reference to these documents is provided for informational purposes only. These documents are not incorporated by reference into this guidance and should not be considered to be FDA guidance.

 

Tổng hợp: Nguyễn Hoàng Em

Nguồn: https://www.fda.gov/regulatory-information/search-fda-guidance-documents/guidance-industry-food-security-preventive-measures-guidance-food-producers-processors-and

Chuyển ngữ: Hỗ trợ google Translate